Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
class-conscious


adjective
(used of society) socially hierarchical
- American society is becoming increasingly stratified
Syn:
stratified
Similar to:
hierarchical, hierarchal, hierarchic

Related search result for "class-conscious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.