Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
closed-heart surgery


noun
heart surgery in which a small incision is made (the chest cavity is not opened)
Hypernyms:
heart surgery
Hyponyms:
port-access coronary bypass surgery, minimally invasive coronary bypass surgery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.