Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cobnut


noun
1. small nut-bearing tree much grown in Europe
Syn:
filbert, Corylus avellana, Corylus avellana grandis
Hypernyms:
hazelnut, hazel, hazelnut tree
2. nut of any of several trees of the genus Corylus
Syn:
hazelnut, filbert, cob
Hypernyms:
edible nut
Part Holonyms:
hazelnut, hazel, hazelnut tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.