Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coco



noun
tall palm tree bearing coconuts as fruits;
widely planted throughout the tropics
Syn:
coconut, coconut palm, coco palm, cocoa palm, coconut tree, Cocos nucifera
Hypernyms:
palm, palm tree
Member Holonyms:
Cocos, genus Cocos
Part Meronyms:
coconut, cocoanut

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.