Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coenzyme


noun
a small molecule (not a protein but sometimes a vitamin) essential for the activity of some enzymes
Hypernyms:
molecule
Hyponyms:
cocarboxylase, thiamine pyrophosphate, coenzyme A, nicotinamide adenine dinucleotide, NAD,
nicotinamide adenine dinucleotide phosphate, NADP, triphosphopyridine nucleotide, ubiquinone, coenzyme Q

Related search result for "coenzyme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.