Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coffee shop


noun
a small restaurant where drinks and snacks are sold (Freq. 2)
Syn:
cafe, coffeehouse, coffee bar
Hypernyms:
restaurant, eating house, eating place, eatery
Hyponyms:
caff, cybercafe, espresso shop, estaminet, pull-in, pull-up

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coffee shop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.