Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cogency


noun
1. persuasive relevance
Derivationally related forms:
cogent
Hypernyms:
relevance, relevancy
2. the quality of being valid and rigorous
Syn:
validity, rigor, rigour
Derivationally related forms:
rigorous (for: rigor), valid (for: validity)
Hypernyms:
credibility, credibleness, believability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cogency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.