Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cold weather


noun
a period of unusually cold weather (Freq. 3)
Hypernyms:
weather, weather condition, conditions, atmospheric condition
Hyponyms:
freeze, frost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.