Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
combat fatigue


noun
a mental disorder caused by stress of active warfare
Syn:
battle fatigue, combat neurosis, shell shock
Hypernyms:
posttraumatic stress disorder, PTSD

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "combat fatigue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.