Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
combustible material


noun
a substance that can be burned to provide heat or power
Syn:
combustible
Derivationally related forms:
combustible (for: combustible)
Hypernyms:
fuel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.