Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
common measure


noun
1. a time signature indicating four beats to the bar
Syn:
common time, four-four time, quadruple time
Hypernyms:
musical time
2. an integer that divides two (or more) other integers evenly
Syn:
common divisor, common factor
Hypernyms:
divisor, factor
Hyponyms:
greatest common divisor, greatest common factor, highest common factor
3. the usual (iambic) meter of a ballad
Syn:
common meter
Hypernyms:
meter, metre, measure, beat, cadence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.