Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
common soldier


noun
an enlisted man of the lowest rank in the Army or Marines (Freq. 1)
- our prisoner was just a private and knew nothing of value
Syn:
private, buck private
Hypernyms:
enlisted man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.