Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compliant


adjective
disposed or willing to comply
- children compliant with the parental will
Ant:
defiant
Similar to:
amenable, conformable, lamblike, nonresistant
See Also:
manageable, obedient, tractable, manipulable, willing
Derivationally related forms:
compliance, compliancy, comply

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compliant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.