Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conditional sale


noun
1. a security interest taken by the seller in return for credit
Hypernyms:
security interest
2. a sale in which the buyer receives title to the property only upon the performance of some condition (usually the full payment of the purchase price)
Hypernyms:
sale, sales agreement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.