Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
condominium


noun
1. one of the dwelling units in a condominium
Syn:
condo
Hypernyms:
dwelling, home, domicile, abode, habitation, dwelling house
2. housing consisting of a complex of dwelling units (as an apartment house) in which each unit is individually owned
Hypernyms:
housing, lodging, living accommodations
Part Meronyms:
condo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.