Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
confectionery


noun
1. candy and other sweets considered collectively
- the business decided to concentrate on confectionery and soft drinks
Hypernyms:
sweet, confection
2. a confectioner's shop
Syn:
confectionary, candy store
Hypernyms:
shop, store
Hyponyms:
tuck shop
3. the occupation and skills of a confectioner
Hypernyms:
occupation, business, job, line of work, line

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confectionery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.