Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
connive


verb
1. encourage or assent to illegally or criminally
Derivationally related forms:
connivance
Hypernyms:
assent, accede, acquiesce
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. form intrigues (for) in an underhand manner
Syn:
scheme, intrigue
Derivationally related forms:
connivance, intrigue (for: intrigue)
Hypernyms:
plot
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "connive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.