Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
constantan


noun
an alloy of copper and nickel with high electrical resistance and a low temperature coefficient;
used as resistance wire
Syn:
Eureka
Hypernyms:
copper-base alloy

Related search result for "constantan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.