Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consternation


noun
fear resulting from the awareness of danger (Freq. 2)
Syn:
alarm, dismay
Derivationally related forms:
dismay (for: dismay), alarm (for: alarm)
Hypernyms:
fear, fearfulness, fright
Attrubites:
alarming, unalarming

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.