Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contralto


I - noun
1. a woman singer having a contralto voice (Freq. 1)
Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser
Instance Hyponyms:
Anderson, Marian Anderson, Schumann-Heink, Ernestine Schumann-Heink
2. the lowest female singing voice
Syn:
alto
Derivationally related forms:
alto (for: alto)
Hypernyms:
singing voice

II - adjective
of or being the lowest female voice
Syn:
alto
Similar to:
low, low-pitched
Derivationally related forms:
alto (for: alto)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.