Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
convincing


adjective
causing one to believe the truth of something (Freq. 4)
- a convincing story
- a convincing manner
Ant:
unconvincing
Similar to:
credible, disenchanting, disillusioning
See Also:
persuasive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convincing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.