Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copper-bottomed


adjective
having a bottom of copper or sheathed with copper
- copper-bottomed pots
- a copper-bottomed ship
Similar to:
bottomed

Related search result for "copper-bottomed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.