Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Coptic


I - noun
the liturgical language of the Coptic Church used in Egypt and Ethiopia;
written in the Greek alphabet
Hypernyms:
Egyptian

II - adjective
of or relating to the Copts or their church or language or art
- the distinctive Coptic art of 6th-century Christian Egypt
Pertains to noun:
Copt
Derivationally related forms:
Copt

Related search result for "Coptic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.