Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corrigible


adjective
capable of being corrected or set right
- a corrigible defect
- a corrigible prisoner
Ant:
incorrigible
Similar to:
amendable, correctable, improvable, redeemable, reformable
Derivationally related forms:
correct

Related search result for "corrigible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.