Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cosy



I - noun
a padded cloth covering to keep a teapot warm
Syn:
tea cosy, cozy, tea cozy
Hypernyms:
cloth covering

II - adjective
enjoying or affording comforting warmth and shelter especially in a small space
- a cozy nook near the fire
- snug in bed
- a snug little apartment
Syn:
cozy, snug
Similar to:
comfortable, comfy
Derivationally related forms:
snugness (for: snug), cosiness, coziness (for: cozy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cosy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.