Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterblast


noun
a vigorous and unrestrained response
- her tirade provoked a counterblast from her husband
Hypernyms:
reply, response


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.