Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterdemonstration


noun
a demonstration held in opposition to another demonstration
- supporters of the president organized a counterdemonstration in his support
Hypernyms:
presentation, presentment, demonstration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.