Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counteroffensive


noun
a large scale offensive (more than a counterattack) undertaken by a defending force to seize the initiative from an attacking force (Freq. 1)
Hypernyms:
offense, offence, offensive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.