Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cowage


noun
1. pods of the cowage plant or the stinging hairs covering them;
used as a vermifuge when mixed with e.g. honey
Hypernyms:
pod, seedpod
Part Holonyms:
velvet bean, Bengal bean, Benghal bean, Florida bean, Mucuna pruriens utilis,
Mucuna deeringiana, Mucuna aterrima, Stizolobium deeringiana
2. the annual woody vine of Asia having long clusters of purplish flowers and densely hairy pods;
cultivated in southern United States for green manure and grazing
Syn:
velvet bean, Bengal bean, Benghal bean, Florida bean, Mucuna pruriens utilis,
Mucuna deeringiana, Mucuna aterrima, Stizolobium deeringiana
Hypernyms:
mucuna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.