Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coward



noun
a person who shows fear or timidity (Freq. 4)
Derivationally related forms:
cowardly, cow, cower
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
cur, dastard, poltroon, craven, recreant,
quaker, trembler, shy person, shrinking violet, sissy, pantywaist,
pantywaist, milksop, Milquetoast, waverer, vacillator,
hesitator, hesitater

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.