Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crabby person


noun
a quarrelsome grouch
Syn:
crab
Derivationally related forms:
crabby (for: crab), crab (for: crab)
Hypernyms:
grouch, grump, crank, churl, crosspatch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.