Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crasher


noun
someone who gets in (to a party) without an invitation or without paying
Syn:
gatecrasher, unwelcome guest
Derivationally related forms:
crash
Hypernyms:
intruder, interloper, trespasser

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.