Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
credit line


noun
1. the maximum credit that a customer is allowed
Syn:
line of credit, bank line, line, personal credit line, personal line of credit
Hypernyms:
credit
Hyponyms:
consumer credit
2. a line giving the name of the writer of a story or article
Syn:
by-line
Hypernyms:
line
Part Meronyms:
writer's name, author's name


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.