Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Croat


noun
a member of the Slavic people living in Croatia
Syn:
Croatian
Derivationally related forms:
Croatian (for: Croatian)
Hypernyms:
Slav
Member Holonyms:
Croatia, Republic of Croatia, Hrvatska


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.