Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crookback


I - noun
a person whose back is hunched because of abnormal curvature of the upper spine
Syn:
humpback, hunchback
Hypernyms:
cripple

II - adjective
characteristic of or suffering from kyphosis, an abnormality of the vertebral column
Syn:
crookbacked, humped, humpbacked, hunchbacked, gibbous, kyphotic
Similar to:
unfit
Derivationally related forms:
kyphosis (for: kyphotic), gibbousness (for: gibbous), gibbosity (for: gibbous)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.