Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cryptology


noun
the science of analyzing and deciphering codes and ciphers and cryptograms
Syn:
cryptanalysis, cryptanalytics, cryptography
Derivationally related forms:
cryptologic, cryptological, cryptologist, cryptographical (for: cryptography), cryptographer (for: cryptography), cryptanalytic (for: cryptanalysis)
Hypernyms:
science, scientific discipline

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.