Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crystalised


adjective
1. (used especially of fruits) preserved by coating with or allowing to absorb sugar
Syn:
candied, crystalized, glace
Similar to:
preserved
2. having both internal structure and external form of a crystal
- quartz crystal is perfectly crystallized
Syn:
crystallized
Similar to:
crystalline


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.