Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crystallography


noun
the branch of science that studies the formation and structure of crystals (Freq. 1)
Members of this Topic:
monoclinic, triclinic, anorthic, isometric, rhombohedral,
trigonal, bladed
Hypernyms:
physics, natural philosophy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.