Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cubism



noun
an artistic movement in France beginning in 1907 that featured surfaces of geometrical planes (Freq. 5)
Derivationally related forms:
cubistic, cubist
Hypernyms:
artistic movement, art movement
Hyponyms:
analytical cubism, synthetic cubism
Member Meronyms:
cubist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.