Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Curie point


noun
the temperature above which a ferromagnetic substance loses its ferromagnetism and becomes paramagnetic
Syn:
Curie temperature
Hypernyms:
temperature

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curie point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.