Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curler


noun
a mechanical device consisting of a cylindrical tube around which the hair is wound to curl it
- a woman with her head full of curlers is not a pretty sight
Syn:
hair curler, roller, crimper
Derivationally related forms:
roll (for: roller), curl
Hypernyms:
mechanical device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.