Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curlicue


noun
1. a round shape formed by a series of concentric circles (as formed by leaves or flower petals)
Syn:
coil, whorl, roll, curl, ringlet,
gyre, scroll
Derivationally related forms:
curl (for: curl), roll (for: roll), coil (for: coil)
Hypernyms:
round shape
Hyponyms:
corolla, calyx, verticil
2. a short twisting line
Syn:
squiggle
Derivationally related forms:
squiggly (for: squiggle)
Hypernyms:
line

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.