Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cyanide


noun
1. any of a class of organic compounds containing the cyano radical -CN
Syn:
nitrile, nitril
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
propenonitrile, acrylonitrile, vinyl cyanide
2. an extremely poisonous salt of hydrocyanic acid
Hypernyms:
salt
Hyponyms:
sodium cyanide, potassium cyanide

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cyanide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.