Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cyclades


noun
1. the Bronze Age civilization on the Cyclades islands in the southern Aegean Sea that flourished 3000-1100 BC (Freq. 1)
Syn:
Cycladic civilization, Cycladic civilisation, Cycladic culture
Hypernyms:
Aegean civilization, Aegean civilisation, Aegean culture
2. a group of over 200 islands in the southern Aegean
Syn:
Kikladhes
Instance Hypernyms:
Aegean island
Part Holonyms:
Greece, Hellenic Republic, Ellas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.