Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Czech Republic



noun
a landlocked republic in central Europe;
separated from Slovakia in 1993
Instance Hypernyms:
European country, European nation
Part Holonyms:
Europe
Member Meronyms:
Czech
Part Meronyms:
Pilsen, Plzen, Prague, Praha, Prag,
Prag, Austerlitz, Brno, Brunn, Ostrava,
Moravia, Bohemian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.