Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dairy cattle


noun
cattle that are reared for their milk (Freq. 4)
Syn:
dairy cow, milch cow, milk cow, milcher, milker
Hypernyms:
cattle, cows, kine, oxen, Bos taurus
Hyponyms:
Ayrshire, Brown Swiss, Jersey, milking shorthorn, Friesian,
Holstein, Holstein-Friesian, Guernsey

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dairy cattle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.