Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dam up


verb
obstruct with, or as if with, a dam
- dam the gorges of the Yangtse River
Syn:
dam
Derivationally related forms:
dam (for: dam)
Hypernyms:
obstruct, obturate, impede, occlude, jam,
block, close up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.