Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dandruff



noun
1. a condition in which white scales of dead skin are shed by the scalp
Hypernyms:
pityriasis
2. loose scales shed from the scalp
- I could see the dandruff on her shoulders
Hypernyms:
scale, scurf, exfoliation

Related search result for "dandruff"
  • Words contain "dandruff" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gàu gầu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.