Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
davenport


noun
1. a small decorative writing desk
Hypernyms:
desk
2. a large sofa usually convertible into a bed
Hypernyms:
convertible, sofa bed
Hyponyms:
chesterfield


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.