Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Davy


noun
English chemist who was a pioneer in electrochemistry and who used it to isolate elements sodium and potassium and barium and boron and calcium and magnesium and chlorine (1778-1829)
Syn:
Humphrey Davy, Sir Humphrey Davy
Instance Hypernyms:
chemist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "davy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.